--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
di thực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
di thực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di thực
+
Acclimatize (a plant)
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
di thực
:
Acclimatize (a plant)
+
thất vọng
:
to despair, to be disappointed
+
thăng tiến
:
to get promotions
+
boughten
:
được mua, sắm, tậu; chứ không phải được sản xuất tại giamy boughten clothesbộ quần áo tôi mới sắm được
+
đèn chớp
:
(ảnh) Flash