--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
di thực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
di thực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di thực
+
Acclimatize (a plant)
Lượt xem: 725
Từ vừa tra
+
di thực
:
Acclimatize (a plant)
+
double rhyme
:
vần kép - hai âm tiết cuối giống nhau
+
revival
:
sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp...); sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm sống lại, sự hồi sinh (của một vật)the revival of trade sự phục hồi thương nghiệpthe revival of an old customs sự phục hồi một tục lệ cũ
+
macroscopic
:
vĩ mô
+
dearly-won
:
gây ra mất mát, hay thua lỗ lớn; trả giá đắt