--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
di thực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
di thực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di thực
+
Acclimatize (a plant)
Lượt xem: 666
Từ vừa tra
+
di thực
:
Acclimatize (a plant)
+
equidae
:
(động vật học) họ ngựa
+
được thể
:
Follow up an advantageĐược thể dễ nói khoác It is easy to follow up one ' s advantageand indulge in boastingđược thuaGain or loss